BÀI SỐ 2: CHƯƠNG I. VÉC TƠ
A- TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN(5,0 điểm)
Số câu: 10 (Mỗi câu 0,5 điểm)
B- TỰ LUẬN (5,0 điểm)
Số câu: 4
1. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA
Chủ đề/Chuẩn KTKN | Cấp độ tư duy | ||||||||
Nhận biết | Thông hiểu | Vận dụng thấp | Vận dụng cao | Cộng | |||||
TN | TL | TN | TL | TN | TL | TN | TL |
| |
1. Tổng, hiệu của hai véc tơ | Câu 1 Câu 2 |
| Câu 3
|
|
| Câu13 (1đ) | Câu 4 |
| 5 30% |
2. Tích của một số với véc tơ | Câu 5 |
| Câu 6 |
| Câu 7 |
|
| Câu14 (1đ) | 4 25% |
3. Véc tơ và tọa độ | Câu 8
|
| Câu 9 | Câu11 (1,5đ) |
| Câu 12 (1,5đ) | Câu10 |
| 5 45% |
Số câu Phần trăm | 4 (20%) | 4 (30%) | 3 (30%) | 3 (20%) | 14 100% |
2. NỘI DUNG ÔN TẬP
Chủ đề | NỘI DUNG |
1. Tổng, hiệu của hai véc tơ | Hai véc tơ bằng nhau |
Quy tắc ba điểm | |
Quy tắc phép trừ véc tơ | |
Tính độ dài véc tơ tổng, hiệu | |
Chứng minh đẳng thức vec tơ | |
2. Tích của một số với véc tơ | Đẳng thức véc tơ về trung điểm đoạn thẳng |
Đẳng thức véc tơ về trọng tâm tam giác | |
Phân tích 1 véc tơ theo hai véc tơ không cùng phương | |
Chứng minh ba điểm thẳng hàng. | |
3. Véc tơ và tọa độ | Tính tọa độ véc tơ tổng, hiệu |
Tìm tọa độ điểm thỏa điều kiện hình bình hành | |
Tìm tọa độ điểm thỏa mãn điều kiện cho trước | |
Cho ba điểm, tìm tọa độ véc tơ, tọa độ véc tơ tổng, hiệu, tích | |
Tìm tọa độ điểm thỏa mãn đẳng thức véc tơ |