Thời tiết
Thời tiết Hà Nội
Quảng cáo
A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

NÔI DUNG ÔN TẬP - MA TRẬN - KIỂM TRA 1 TIẾT MÔN TIN HỌC KHỐI 12 HỌC KỲ 1

I. MỤC ĐÍCH YÊU CẦU: Kiểm tra học sinh về các nội dung đã học từ bài 1 đến bài 7

II. CÁC KIẾN THỨC VÀ KỸ NĂNG CẦN KIỂM TRA:

1. Kiến thức:

Chủ đề I: Một số khái niệm cơ bản

- I.1. Khái niệm về CSDL

- I.2. Các mức thể hiện của CSDL

- I.3. Bài toán quản lí là phổ biến trong đời sống

- I.4. Các công việc thường gặp khi xử lý thông tin của 1 tổ chức

- I.5. Nhận biết chủ thể quản lý của thư viện

- I.6. Khái niệm Hệ quản trị CSDL

- I.7. Khái niệm Hệ CSDL

Chủ đề II: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu

- II.1. Các chức năng của hệ quản trị CSDL

- II.2. Hoạt động của một hệ quản trị CSDL

- II.3. Vai trò của con người khi làm việc với hệ CSDL

- II.4. Các bước xây dựng CSDL

Chủ đề III: Giới thiệu Microsoft Access

- III.1. Khái niệm Access

- III.2. 4 loại đối tượng cơ bản của Access

- III.3. Thao tác cơ bản

- III.4. Hai chế độ làm việc với các đối tượng

- III.5. 2 cách tạo đối tượng: thuật sĩ và tự thiết kế

Chủ đề IV: Cấu trúc bảng

- IV.1. Khái niệm chính trong cấu trúc bảng

- IV.2. Cách tạo, sửa, lưu cấu trúc bảng

- IV.3. Khái niệm khoá chính và các bước chỉ định trường làm khoá chính

- IV.4. Tạo cấu trúc bảng

2. Kỹ năng:

- Xây dựng CSDL

- Sử dụng Access tạo CSDL

- Tạo bảng

III. HÌNH THỨC KIỂM TRA: Trắc nghiệm + Tự luận

IV. KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA:

Tên chủ đề

Nhận biết
(Cấp độ 1)

Thông hiểu
(Cấp độ 2)

Vận dụng

Cộng

Cấp độ thấp
(Cấp độ 3)

Cấp độ cao
(Cấp độ 4)

Chủ đề I.

Số tiết (2/3)

Số câu: 9

Số điểm: 3

Tỉ lệ: 30%

Chuẩn KT, KN kiểm tra: I.1, I.4, I.6

Số câu: 3

Số điểm: 1

Chuẩn KT, KN kiểm tra: I.2, I.3, I.7

Số câu: 3

Số điểm: 1

Chuẩn KT, KN kiểm tra: I.5, I.8,

Số câu: 2

Số điểm: 0.67

Chuẩn KT, KN kiểm tra: I.9

Số câu: 1

Số điểm: 0.33

Số câu: 9

Số điểm: 3

Tỷ lệ: 30%

Chủ đề II.

Số tiết (2/4)

Số câu: 6

Số điểm: 2

Tỉ lệ: 20%

Chuẩn KT, KN kiểm tra: II.1" II.4

Số câu: 6

Số điểm: 2

Chuẩn KT, KN kiểm tra:

Số câu: 0

Số điểm: 0

Chuẩn KT, KN kiểm tra:

Số câu: 0

Số điểm: 0

Chuẩn KT, KN kiểm tra:

Số câu: 0

Số điểm: 0

Số câu: 6

Số điểm: 2

Tỷ lệ: 20%

Chủ đề III.

Số tiết (2/2)

Số câu: 9

Số điểm: 3

Tỉ lệ: 30%

Chuẩn KT, KN kiểm tra: III.2, III.3, III.4, III.5

Số câu: 8

Số điểm: 2.67

Chuẩn KT, KN kiểm tra: III.1

Số câu: 1

Số điểm: 0.33

Chuẩn KT, KN kiểm tra:

Số câu: 0

Số điểm:0

Chuẩn KT, KN kiểm tra:

Số câu: 0

Số điểm: 0

Số câu: 9

Số điểm:32

Tỷ lệ: 30%

Chủ đề IV.

Số tiết (2/4)

Số câu: 6

Số điểm: 2

Tỉ lệ: 20%

Chuẩn KT, KN kiểm tra: IV.2, IV.4

Số câu: 3

Số điểm: 1

Chuẩn KT, KN kiểm tra: IV.1, IV.3

Số câu: 3

Số điểm: 1

Chuẩn KT, KN kiểm tra:

Số câu: 0

Số điểm: 0

Chuẩn KT, KN kiểm tra:

Số câu: 0

Số điểm: 0

Số câu: 6

Số điểm: 2.0

Tỷ lệ: 20%

Tổng số câu: 30

Tổng số điểm: 10

Số câu: 20

Số điểm: 6.67

Tỷ lệ: 67%

Số câu: 7

Số điểm: 2.33

Tỷ lệ: 23%

Số câu: 2

Số điểm: 0.67

Tỷ lệ: 6.7%

Số câu: 1

Số điểm: 0.33

Tỷ lệ: 3.3%

Số câu: 30

Số điểm: 10

Tỷ lệ: 100%

 

 


Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
Liên kết website
Thông báo